Có 1 kết quả:
叫苦 jiào kǔ ㄐㄧㄠˋ ㄎㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to whine about hardships
(2) to complain of one's bitter lot
(3) to complain
(4) to grumble
(2) to complain of one's bitter lot
(3) to complain
(4) to grumble
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0